一水
いっすい いちみず「NHẤT THỦY」
☆ Danh từ
Một dòng chảy; một dòng nước; một dòng sông; một giọt (nước, rượu...)

いっすい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いっすい
一水
いっすい いちみず
một dòng chảy
一睡
いっすい
giấc ngủ ngắn
溢水
いっすい
sự lụt lội, sự ngập lụt
いっすい
giấc ngủ