通りのいい
とおりのいい とおりのよい
☆ Giới từ
Có khả năng vượt qua tốt (ví dụ: gió nhẹ)

通りのいい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通りのいい
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
狙い通り ねらいどおり
theo kế hoạch, theo lộ trình
思い通り おもいどおり
như ý, vừa ý; thuận lợi
いつもの通りに いつものとおりに
như mọi khi, khi nào cũng thế
通い かよい
đi đi về về; qua lại; đi làm việc; hầu bàn, phục vụ