Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いつも君のそばに
その他にも そのほかにも
bên cạnh đó, ngoài ra, hơn nữa
いつの時代にも いつのじだいにも
trường tồn với thời gian, trọn đời trọn kiếp, cho đến thời đại nào đi chăng nữa
いつもの通りに いつものとおりに
như mọi khi, khi nào cũng thế
thường, thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quen
君の瞳に乾杯 きみのひとみにかんぱい
"cạn ly vì vẻ đẹp đôi mắt em", đắm chìm trong ánh mắt
どの場合にも どのばあいにも
trong bất cứ trường hợp nào; trong mọi trường hợp.
腹にもつ はらにもつ
cưu mang
その場合には そのばあいには
trong trường hợp đó