糸口
Đầu mối chỉ; nút chỉ; bước đầu; manh mối; đầu mối

Từ đồng nghĩa của 糸口
いとぐち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いとぐち
緒に就く いとぐちにつく
để được khởi động; để có cách dưới
糸口を開く いとぐちをひらく
tìm đầu mối
緒を開く いとぐちをひらく
mở ra manh mối
下緒 さげお しもいとぐち
tấm đoạn, miếng vải để buộc thanh đao vào hông
緒作 しょさく いとぐちさく
khác nhau làm việc
玉の緒 たまのお たまのいとぐち
Chuỗi hạt
堪忍袋の緒が切れる かんにんぶくろのおがきれる かんにんぶくろのいとぐちがきれる
mất kiên nhẫn; không thể nhẫn nhịn được nữa
mua bán đầu cơ,làm những việc linh tinh,xoay sở kiếm chác,dở ngon gian lận để kiếm chác,nghĩa mỹ) mớ tạp nhạp,nghĩa mỹ) chơi xỏ ai một vố,đang hoạt động,đâm nhẹ,cú ghì giật hàm thiếc,cú thúc nhẹ,thúc[dʤoub],làm thế thì đến bụt cũng phải tức,làm ăn chểnh mảng,gây tai hại cho ai,làm môi giới chạy hành xách,lô hàng mua trữ để đầu cơ,bọn người tạp nhạp,người làm ra bộ an ủi nhưng chỉ cốt gây thêm đau khổ,cú đâm nhẹ,cho làm khoán,làm thế thì không ai có thể chịu đựng được,làm qua loa,việc,(từ mỹ,sự thể,việc làm khoán,buôn bán cổ phần,thúc,làm hại ai,sửa chữa lặt vặt,việc làm thuê,lợi dụng để xoay sở kiếm chác,tình hình công việc,nhận làm khoán,sự việc,làm đại khái,người chịu đựng đau khổ nhiều,công việc,công ăn việc làm,cho thuê (ngựa,xe...),ghì giật hàm thiếc làm đau mồm,thúc nhẹ,đâm,việc làm,từ chối không làm việc gì,tin buồn,thuê (ngựa,đang làm,giốp,bận rộn,người kiên nhẫn chịu đựng,đầu cơ,việc làm ăn khó khăn vất vả,việc làm ăn gian lận để kiếm chác,làm những việc lặt vặt