緒作
しょさく いとぐちさく「TỰ TÁC」
☆ Danh từ
Khác nhau làm việc

緒作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緒作
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
緒 お しょ ちょ
dây
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
飾緒 しょくしょ しょくちょ
dây đeo vai (quân đội)
下緒 さげお しもいとぐち
tấm đoạn, miếng vải để buộc thanh đao vào hông
心緒 しんしょ しんちょ
cảm xúc
鼻緒 はなお
guốc mộc xỏ ngón.
情緒 じょうちょ じょうしょ
cảm xúc, cảm giác; bầu không khí, tâm trạng, tinh thần