Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
飛んで とんで
bay
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
腕が鳴る うでがなる
thể hiện, trổ tài
流れ出る ながれでる
tràn ra, chảy ra, rò rỉ ra
長い目で見る ながいめでみる
Nhìn xa trông rộng, nhìn về lâu dài
おならが出る おならがでる
đánh rắm; trung tiện
涙が出る なみだがでる
rơi lệ.