Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いなぼう
sự bạo ngược, sự chuyên chế, hành động bạo ngược, hành động chuyên chế, chính thể bạo chúa, chính thể chuyên chế
ông này, ông nọ, ông nào đó; ai, cái này cái nọ, thế này thế nọ
bao nhiêu
metal rod
草ぼうぼう くさぼうぼう
đầy cỏ
cộc, cọc, cọc trói; để thiếu sống; sự bị thiêu sống, đe nhỏ, cuộc thi có đánh cược; tiền đánh cược; tiền được cược, nguyên tắc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), tiền đóng góp, tiền dấn vốn, đang lâm nguy, đang bị đe doạ, có quyền lợi nông thôn, thay đổi chỗ ở, thay đổi chỗ kinh doanh, đóng cọc; đỡ bằng cọc, (+ off, out) khoanh cọc, buộc vào cọc, đặt cược, góp vốn, dấn vốn
tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng
いぼ いぼ
mụn cóc