めいぼう
Tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng
Danh tiếng, tiếng tăm

めいぼう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めいぼう
めいぼう
tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt.
名望
めいぼう
danh tiếng, tiếng tăm
明眸
めいぼう
đôi mắt đẹp và sáng sủa
Các từ liên quan tới めいぼう
名望家 めいぼうか
người danh tiếng, người có tiếng tăm
明眸皓歯 めいぼうこうし
đôi mắt sáng đẹp và hàm răng trắng đẹp (của phụ nữ đẹp)
cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt), biển cả, chính, chủ yếu, quan trọng nhất
mộ chi, văn bia, văn mộ chí
khách quan, mục tiêu, cách mục tiêu, mục đích, cách mục đích
chỉ bảo, chỉ dẫn, hướng dẫn, huấn thị, sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn, số hộ khẩu, Hội đồng Đốc chính (thời cách mạng Pháp gồm 5 uỷ viên, từ 1795 đến 1799), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ban giám đốc
亡命する ぼうめい
lưu vong; tha hương
亡命 ぼうめい
lưu vong