Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いぬやしき
chủ nhà, chủ quán trọ, chủ khách sạn, địa ch
đáng trọng; đáng kính, đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề, kha khá, khá lớn, đáng kể
sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...), sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, sự nghỉ ngơi, sự giải trí, sự hồi phục
やや大きい ややおおきい
hơi to
やも知れぬ やもしれぬ
có thể; có lẽ
絹さや きぬさや
đậu tuyết
綾絹 あやぎぬ あやきぬ
vải lụa dệt chéo
卑しからぬ いやしからぬ
đáng kính trọng; đứng đắn