いやしからぬ
Đáng trọng; đáng kính, đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề, kha khá, khá lớn, đáng kể
Hợp với khuôn phép, đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, kha khá, tươm tất, tử tế, tốt, hiền, không nghiêm khắc

いやしからぬ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いやしからぬ
いやしからぬ
đáng trọng
卑しからぬ
いやしからぬ
đáng kính trọng
Các từ liên quan tới いやしからぬ
犬矢来 いぬやらい
short arched (traditionally bamboo) fence around walls of traditional townhouses, esp. in Kyoto (protects lower walls from fouling or damage)
chủ nhà, chủ quán trọ, chủ khách sạn, địa ch
明けやらぬ あけやらぬ
vẫn tối
冷めやらぬ さめやらぬ
vẫn chưa nguôi
不知火 しらぬい しらぬひ
ánh sáng lân quang
抜からぬ顔 ぬからぬかお
khuôn mặt hiểu biết.
唐犬 からいぬ
foreign dog (esp. of Chinese origin)
soft