Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いらかの波
老いの波 おいのなみ
làm nhàu
向かい波 むかいは
đứng đầu biển
波の音 なみのおと
Tiếng sóng
クズネッツの波 クズネッツのなみ
sóng Kuznets
海の波 うみのなみ
sóng biển.
波の花 なみのはな
bọt biển
nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), là, ra trò, một ít (người, cái gì), và còn nhiều hơn thế nữa, đến một chừng mực nào đó; một tí; hơi, khoảng chừng
幾らかの いくらかの
vài (kẻ)