入り込み湯
いりこみゆ
☆ Danh từ
Public bath with mixed bathing

入り込み湯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入り込み湯
入り込み いりごみ はいりこみ
đi vào cùng nhau; thành thật ngồi cho quần chúng
入湯 にゅうとう
việc tắm (thường là ở suối nước nóng).
込み入る こみいる
để đẩy vào; để (thì) đông đúc; để được làm phức tạp
入り込む はいりこむ いりこむ
lọt.
込み入った こみいった
入湯客 にゅうとうきゃく
Khách đến tắm (thường là ở suối nước nóng).
入湯税 にゅうとうぜい
bath tax, hot spring tax
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là