Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荒隠元 さやいんげん あらいんげん
những đậu tiếng pháp
いんげんまめ
đậu tây, đậu lửa
さやいんげん
Đậu pháp
白隠元 しろいんげん
đậu trắng
索引言語 さくいんげんご
ngôn ngữ chỉ mục hóa
隠元豆 いんげんまめ インゲンマメ
紅花隠元 べにばないんげん ベニバナインゲン
đậu tây đỏ
にんげんいぜん
trước khi có loài người