さいにん
Sự phục hồi chức vị

さいにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さいにん
さいにん
sự phục hồi chức vị
再任
さいにん
sự phục hồi chức vị
Các từ liên quan tới さいにん
再認識 さいにんしき
nhận thức lại
仲裁人 ちゅうさいにん
người trung gian hòa giải.
再認(心理学) さいにん(しんりがく)
nhận thức lại ( tâm lý học)
虹彩認証 こうさいにんしょう
nhận dạng mống mắt
<TôN> người thờ cúng, người tôn sùng, người sùng bái
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài
thợ in, chủ nhà in, máy in, thợ in vải hoa, thợ học việc ở nhà in, mực in, đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn
kainic acid