Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới うごかし屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
ごみ屋 ごみや
người thu rác
めかし屋 めかしや
Người ăn mặc thời trang
ごしごし ゴシゴシ ごしごし
Chà
御為ごかし おためごかし ごためごかし
tự là mở rộng ra; phóng đại dưới sự giả vờ (của) việc giúp đỡ (kẻ) khác
親切ごかし しんせつごかし
giả vờ tử tế, tự đề cao bản thân với lý do giúp đỡ người khác
お為ごかし おためごかし
đạo đức giả; sự giả đò; giả tạo
nhéo.