Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới うしかい座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
かに座 かにざ
Sao Cự Giải
いっかくじゅう座 いっかくじゅうざ
chòm sao Kỳ lân
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
からす座 からすざ
chòm sao ô nha
người chăn trâu bò, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người chăn nuôi trâu bò
隠し口座 かくしこうざ
tài khoản bí mật
貸し座敷 かしざしき
nhà chứa, nhà thổ