Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うずまき管 うずまきかん
ốc tai
うずまき線 うずまきせん
xoắn ốc
倦まず弛まず うまずたゆまず
nỗ lực không ngừng nghỉ
先ず先ず まずまず
trước tiên, trước mắt, trước hết
渦巻き うずまき
xoáy; hoa
渦巻 うずまき
xoáy
気まずい きまずい
khó xử, ngại ngần
ずきずき
nhức nhối; nhưng nhức; đau nhức