Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ポンプ ポンプ
bơm
うずまき管 うずまきかん
ốc tai
うずまき線 うずまきせん
xoắn ốc
エア抜きポンプ エアぬきポンプ
bơm thoát khí
ポンプ
ポンプ座 ポンプざ
chòm sao tức đồng
渦巻 うずまき
xoáy
渦巻き うずまき
xoáy; hoa