Các từ liên quan tới うたいましょうききましょう
sự loại ra, sự loại trừ, sự bài tiết, sự lờ đi, sự khử, sự rút ra, (thể dục, thể thao) cuộc đấu loại
sex mania
sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên, sự giả vờ, sự giả bô, sự làm ra vẻ, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự bổ nhiệm, sự sử dụng
bài vè lịch sử ((từ cổ, nghĩa cổ) Hy lạp), Raxpôđi, sự ngâm thơ khoa trương cường điệu; bài ngâm khoa trương cường điệu, niềm hân hoan lớn; niềm vui cực độ, sự hào hứng phấn khởi vô bờ
bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ
ましょう ましょ まひょ
tính ma tà, tính gian tà, tính quỷ quái; tính ác hiểm, tính hiểm độc, tính độc ác
sự làm trầy ; sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da, (địa lý, địa chất), sự mài mòn
nỗi lo sợ mình bị giam giữ