うたた寝する
Ngủ gà ngủ gật; chợp mắt; ngủ lơ mơ; ngủ gật; chợp mắt

Bảng chia động từ của うたた寝する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | うたた寝する/うたたねする |
Quá khứ (た) | うたた寝した |
Phủ định (未然) | うたた寝しない |
Lịch sự (丁寧) | うたた寝します |
te (て) | うたた寝して |
Khả năng (可能) | うたた寝できる |
Thụ động (受身) | うたた寝される |
Sai khiến (使役) | うたた寝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | うたた寝すられる |
Điều kiện (条件) | うたた寝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | うたた寝しろ |
Ý chí (意向) | うたた寝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | うたた寝するな |
うたたね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うたたね
うたた寝する
うたたね
ngủ gà ngủ gật
うたた寝
うたたね ごろね
việc ngủ gà ngủ gật
転寝
うたたね
sự ngủ gật
仮睡
かすい うたたね
chợp mắt, ngủ lơ mơ
Các từ liên quan tới うたたね
ねた ネタ
vật liệu, tài liệu trò đùa, nội dung, bằng chứng
ngựa giống
田畝 たうね
thóc giải quyết; canh tác
またね またね
tạm biệt; hẹn gặp lại; gặp sau nhé
胤 たね
phát hành; con cái; máu cha
種板 たねいた
ngược (chụp ảnh)
tia lửa, tia sáng; tàn lửa, tia loé, ánh loé, chấm sáng loé, lời đối đáp nhanh trí; nét sắc sảo, một tia, một tị, nhân viên rađiô, ánh lân quang ; ma trơi, gợi được sự sắc sảo dí dởm của ai, làm cho ai bật tia lửa, to spark off khuấy động, làm cho hoạt động, phát tia lửa, phát tia điện, người vui tính, người trai lơ, trai lơ, tán tỉnh, tán
bó, bọc, gói, bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội