Các từ liên quan tới うたをうたおう (大事MANブラザーズバンドの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
Heiperiod court song
nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não
人の事を言う ひとのことをいう
to find fault with other people rather than oneself, the pot calling the kettle black
sự có nhiều tài; tính linh hoạt, tính hay thay đổi, tính không kiên định, tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)
曲事 くせごと きょくじ
tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại
năng lực, khả năng, tiền thu nhập đủ để sống sung túc, thẩm quyền
お大事に おだいじに
cẩn thận; bảo trọng; tự chăm sóc mình; chú ý giữ gìn sức khoẻ