Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
おおうた
Heiperiod court song
おうのう
nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não
たのう
sự có nhiều tài; tính linh hoạt, tính hay thay đổi, tính không kiên định, tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)
人の為を思う ひとのためをおもう
nghĩ vì người khác; nghĩ cho ai đó
おうとうのう
năng lực, khả năng, tiền thu nhập đủ để sống sung túc, thẩm quyền
謡を謡う うたいをうたう
để kể lại một utai ((mà) noh hát cầu kinh)
お株を奪う おかぶをうばう
đánh bại trên sân nhà hoặc ngay sở trường của đối phương