Các từ liên quan tới うたをうたおう (moumoonの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
Heiperiod court song
nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não
sự có nhiều tài; tính linh hoạt, tính hay thay đổi, tính không kiên định, tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)
năng lực, khả năng, tiền thu nhập đủ để sống sung túc, thẩm quyền
đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì
cover up the sky
sự thất bại, sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, đánh thắng, đánh bại, làm thất bại, huỷ bỏ, thủ tiêu