落ちぶれる
おちぶれる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Mất đi vật tài sản, địa vị xã hội, địa vị,… và rơi vào cảnh khốn cùng

Bảng chia động từ của 落ちぶれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 落ちぶれる/おちぶれるる |
Quá khứ (た) | 落ちぶれた |
Phủ định (未然) | 落ちぶれない |
Lịch sự (丁寧) | 落ちぶれます |
te (て) | 落ちぶれて |
Khả năng (可能) | 落ちぶれられる |
Thụ động (受身) | 落ちぶれられる |
Sai khiến (使役) | 落ちぶれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 落ちぶれられる |
Điều kiện (条件) | 落ちぶれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 落ちぶれいろ |
Ý chí (意向) | 落ちぶれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 落ちぶれるな |
おちぶれる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おちぶれる
落ちぶれる
おちぶれる
mất đi vật tài sản, địa vị xã hội, địa vị.
おちぶれる
chìm nghỉm, thất bại
Các từ liên quan tới おちぶれる
ぶち破る ぶちやぶる
phá vỡ
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản
落ちぶれら おちぶれら
bơ vơ.
8th note
負ぶる おぶる
cõng
úp.
dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống, vẻ ủ rũ; sự chán nản, sự hạ giọng, ngả xuống, rủ xuống; rũ xuống, gục xuống, nhìn xuống (mắt, đầu...), chìm xuống, lặn xế, ủ rũ; chán nản, cúi, gục xuống
<THGT> chỗ kín, bộ phận sinh dục