Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới うちのトコでは
tổ ong
cây cảnh, nghệ thuật cây cảnh
放ち出 はなちいで はなちで
extension of the main room of a home (in traditional palatial-style architecture)
swsong
đẩy lùi, khước từ, cự tuyệt, làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm, đẩy, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thể dục, thể thao)
打ち出の小槌 うちでのこづち
chiếc đũa thần; cái chuỳ thần
派手好み はでごのみ
Chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, thích làm màu
初日の出 はつひので
bình minh ngày đầu năm