Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
写輪眼 しゃりんがん
Sharingan
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
伝写 でんしゃ
truyền tải
眼輪筋 がんりんきん
Cơ vòng mắt
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.