伝写
でんしゃ「TRUYỀN TẢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Truyền tải

Bảng chia động từ của 伝写
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 伝写する/でんしゃする |
Quá khứ (た) | 伝写した |
Phủ định (未然) | 伝写しない |
Lịch sự (丁寧) | 伝写します |
te (て) | 伝写して |
Khả năng (可能) | 伝写できる |
Thụ động (受身) | 伝写される |
Sai khiến (使役) | 伝写させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 伝写すられる |
Điều kiện (条件) | 伝写すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 伝写しろ |
Ý chí (意向) | 伝写しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 伝写するな |
伝写 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伝写
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
写 うつし
sự chụp ảnh; sao chép; sao chép lại; bản sao; tái sản xuất; vệt tin; mô tả; bức tranh
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
伝 でん つて
tiểu sử, lý lịch
写真複写機 しゃしんふくしゃき
máy photocopy