うでがいい
うでがいい
Có thể
Có kỹ năng

うでがいい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うでがいい
うでがいい
うでがいい
có thể
腕がいい
うでがいい うでがよい
tay nghề giỏi
Các từ liên quan tới うでがいい
súc miệng
腕が無い うでがない
kém, dở
腕が良い うでがよい
(thì) có khả năng(thì) lành nghề
is lucky
không mong đợi, không ngờ, thình lình, điều không ngờ
sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào, vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần, sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin
泥岩 でいがん
đá bùn
外電 がいでん
điện báo tin tức gửi từ nước ngoài