疎ましい
Khó chịu; khó chịu; đối lập; không thông cảm

Từ đồng nghĩa của 疎ましい
Từ trái nghĩa của 疎ましい
うとましい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うとましい
疎ましい
うとましい
khó chịu
うとましい
khó chịu, không vừa ý, gắt gỏng.
Các từ liên quan tới うとましい
whether one does or does not
không thân mật, không thân thiện, cừu địch, bất lợi, không thuận lợi
đá mài (hình bánh, quay tròn); bánh mài, bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào
sự mang; sự dùng; sự mặc, quần áo; giầy dép, sự chịu mòn, sự mặc được, sự dùng được, sự hao mòn, sự mòn;, sự mòn, sự giảm trọng lượng (tiền vàng hay bạc, vì mòn), mang, đeo; mặc; để (râu, tóc); đội, dùng mòn, dùng cũ, dùng hỏng; làm cho tiều tuỵ; làm cho hao mòn, phá hoại dần, dùng mãi cho quen, dùng mãi cho vừa, dùng mãi cho khớp, có, tỏ, tỏ ra, mòn đi, bị mòn; bị dùng hỏng, cũ đi, dần dần quen, dần dần vừa, dùng, dùng được, dần dần trở nên, làm mòn dần, làm mất dần, cũ dần, hỏng dần, mòn đi; yếu dần, suy nhược đi (sức khoẻ, tinh thần, cuộc sống); nguôi dần, chậm chạp trôi qua, làm mòn (đế giày, dụng cụ), làm kiệt sức dần, tiêu hao dần, làm mòn mất; mòn mất, qua đi, mất đi, tiếp tục, tiếp diễn, vẫn còn kéo dài, trôi qua, làm cho mòn hẳn; làm rách hết ; mòn, hao mòn, làm mệt lử, làm kiệt sức; kiệt đi, kéo dài, dùng bền, bền, trẻ lâu, trông còn trẻ
có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt
thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn
đài hướng dẫn máy bay lên xuống
sự yêu thương và chăm sóc lẫn nhau; sự thân tình; sự giao hợp; có quan hệ về mặt thể xác