うなぎ上り
Xúc tiến nhanh chóng, tăng vọt

うなぎのぼり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うなぎのぼり
うなぎ上り
うなぎのぼり
xúc tiến nhanh chóng, tăng vọt
鰻登り
うなぎのぼり
Sự thúc đẩy nhanh
鰻上り
うなぎのぼり
sự thúc đẩy nhanh
Các từ liên quan tới うなぎのぼり
mảnh đất nhỏ, miếng đất, tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án, âm mưu, mưu đồ, vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án, đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án, mưu tính, bày mưu, chia thành mảnh nh
cờ hiệu, bảng hiệu
sự phá ngầm, sự phá hoại, phá ngầm, phá hoại, làm hỏng, phá huỷ
sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng, tôn kính; sùng kính, kính trọng
棒登り ぼうのぼり
trò leo cột
のぼり旗 のぼりばた のぼりはた
cờ dọc (loại cờ có hình chữ nhật dài và hẹp, với phần trên được may vào một thanh ngang để treo. Nội dung trên cờ thường bao gồm logo, tên thương hiệu, thông tin sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc các thông điệp quảng cáo khác)
鯉のぼり こいのぼり
cờ hình cá chép
sự cho vay nặng l i, l i nặng