Các từ liên quan tới うなぎのぼり鯉のぼり
鯉のぼり こいのぼり
cờ hình cá chép
うなぎ上り うなぎのぼり
xúc tiến nhanh chóng, tăng vọt
のぼり旗 のぼりばた のぼりはた
cờ dọc (loại cờ có hình chữ nhật dài và hẹp, với phần trên được may vào một thanh ngang để treo. Nội dung trên cờ thường bao gồm logo, tên thương hiệu, thông tin sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc các thông điệp quảng cáo khác)
cờ hiệu, bảng hiệu
鰻上り うなぎのぼり
sự thúc đẩy nhanh
鰻登り うなぎのぼり
Sự thúc đẩy nhanh; tăng nhanh vùn vụt
のぼり本体 のぼりほんたい
thân cờ, thân biển
ぼりぼり ぽりぽり
munching, crunching