Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới うまなりクン
トムヤムクン トム・ヤム・クン トムヤムクン
Lẩu thái
生り なり なまり
sự mang (quả)
訛り なまり
âm điệu (trong giọng nói tại một vùng nhất định)
鉛 なまり
chì
訛 なまり
nhấn ((của) lời nói (của) ai đó)
海鼠売り なまこうり
người bán hải sâm
もうはまだなり まだはもうなり もうはまだなり まだはもうなり
châm ngôn chỉ sự khó đoán, không lường trước được
山なり やまなり
curved, forming the shape of an arch