Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加うるに くわうるに くおうるに かうるに
ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, ngoài... ra
うるう年 うるうどし
năm nhuận
うるうる
Mắt đẫm lệ
うるめ うるめ
cá trích tròn
用うる もちうる
tận dụng, sử dụng
うるしい うるしい
Đau quá
うるき星 うるきぼし
chòm sao bảo bình
うるめ節 うるめぶし
cá mòi urume khô