Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
売上票
うりあげぴょう うりあげひょう
<Mỹ> biên lai
うりあげぴょう
売上伝票 うりあげでんぴょう
Phiếu bán hàng.
ぴりぴり
cay rộp; cay bỏng miệng; cay như xé.
あたりきょうげん
hit play
言表 げんぴょう
điễn đạt bằng lời nói
原票 げんぴょう
cuống vé
元標 げんぴょう
cột mốc số không.
月評 げっぴょう
hàng tháng xem lại
売上伝票用紙 うりあげでんぴょうようし
giấy làm phiếu bán hàng