Các từ liên quan tới うる星やつら STAY WITH YOU
chúng nó, chúng, họ, người ta
やらやら やらやら
biểu hiện của cảm xúc mạnh mẽ hoặc bất ngờ
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
うつらうつら うつらうつら
lơ mơ, gật đầu
うるき星 うるきぼし
chòm sao bảo bình
一つ星 ひとつぼし
sao hôm; sao mai.
三つ星 みつぼし
3 sao
七つ星 ななつぼし
family crest representing the seven luminaries (with one central circle surrounded by six other circles)