Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới うれしいこと
máy ướp lạnh, máy làm kem
đài hướng dẫn máy bay lên xuống
khoa trương
sacred old age
thành viên không có khả năng làm được trò trống gì,thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ,hành khách,để chở hành khách,đội...)
lễ cưới
urbtransport
lốc cốc; lách cách; nhừ