けんがんい
Người đo thị lực

けんがんい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けんがんい
けんがんい
người đo thị lực
検眼医
けんがんい
người đo thị lực
Các từ liên quan tới けんがんい
phép đo thị lực
hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại, vì thế, vậy thì, như vậy thì
những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến, sự yết kiến; sự tiếp kiến
(the) Galaxy
relay key
chủ nghĩa kinh nghiệm
hopping on one foot
môn ngữ văn