餌
えさ え「NHỊ」
☆ Danh từ
Mồi; đồ ăn cho động vật; thức ăn gia súc gia cầm
釣
り
針
に
餌
をつける
Móc mồi lên lưỡi câu
魚
の
餌
となる
小
さな
魚
Cá con dùng làm mồi để câu cá
(
人
)を
餌
で
釣
る
Nhử mồi (ai đó)

Từ đồng nghĩa của 餌
noun
え được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu え
餌
えさ え
mồi
餌
え えさ
mồi, đô ăn cho động vật
Các từ liên quan tới え
えっと えーと えーっと ええと ええっと
let me see, well, errr...
冷え冷え ひえひえ ひえびえ
cảm thấy lạnh lẽo(thì) đáng sợ; lạnh
冴え冴えした さえざえした さえさえした
vui vẻ (nhìn); mạnh khoẻ (nước da)
冴え冴えした顔 さえざえしたかお さえさえしたかお
vui vẻ nhìn; làm tươi nước da
ええいままよ えいままよ ええままよ
What do I care, O well, what will be will be
耐える たえる こらえる こたえる
chịu đựng
植え替え うえかえ
chuyển sang trồng nơi khác
見え見え みえみえ
rõ ràng