英国民
Người Anh; công dân Anh

えいこくみん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えいこくみん
英国民
えいこくみん
Người Anh
えいこくみん
người Bri, tô (một dân tộc sống ở nước Anh thời La mã đô hộ, cách đây 2000 năm).
Các từ liên quan tới えいこくみん
vườn ươm, đồn điền (bông, cà phê...), sự di dân sang thuộc địa, thuộc địa
vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời;, tờ ảnh rời, cảnh xem, lồng vào, gài vào, (+ in, into) cho (chữ, từ...) vào
sự thù hằn, tình trạng thù địch
Tư nhân hoá+ Chính sách chuyển đổi sở hữu công cộng của một tài sản thành sở hữu tư nhân hoặc cho phép một tổ chức kinh doanh ở khu vực tư nhân hực hiện một hoạt động nào đó cho đến lúc ấy vẫn được tiến hành bởi một tổ chức công cộng.
sự quốc gia hoá, sự quốc hữu hoá, sự nhập quốc tịch; sự cho nhập quốc tịch
viêm màng xương
không cày cấy; bỏ hoang, hoang; dại, không được trau dồi, không phát triển
こくんこくん コクンコクン
glugging, drinking deeply