えいようえいが
Sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
Sự xa xỉ, sự xa hoa, đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa, hàng xa xỉ; vật hiếm có; cao lương mỹ vị, điều vui sướng, niềm khoái trá

えいようえいが được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えいようえいが
えいようえいが
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh.
栄耀栄華
えいようえいが えようえいが
sự thịnh vượng
Các từ liên quan tới えいようえいが
sự vẫy, sự vỗ, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt, vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều, run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang, vỗ, vẫy (cánh, cờ...), kích động; làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang
khoa ăn uống
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng, trơ trơ, khó bảo, khó làm
cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, bằng đồng, bằng kim loại, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) có nồng độ rượu cao, cứng rắn, chặt chẽ (nguyên tắc, luật lệ...), nail, nut, row, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc, chật vật, sát, gần, sát cạnh, bit, press, bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn, cạn túi, cháy túi, hết tiền, bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra, nghĩa Mỹ), lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn, gần sát, xấp xỉ, rất là khó khăn bất lợi cho anh ta, đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến, khổ sai
ええいままよ えいままよ ええままよ
What do I care, O well, what will be will be
hurray, hurrah
nhà nghiên cứu về lĩnh vực dinh dưỡng
bổ, dinh dưỡng, dùng làm chất nuôi dưỡng, chất dinh dưỡng, chất nuôi dưỡng