延命
えんめい えんみょう「DUYÊN MỆNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự sống lâu
Khoa học về chế độ ăn uống gồm toàn hạt và rau xanh trồng không xử lý hoá chất; khoa dinh dưỡng ăn chay

Bảng chia động từ của 延命
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 延命する/えんめいする |
Quá khứ (た) | 延命した |
Phủ định (未然) | 延命しない |
Lịch sự (丁寧) | 延命します |
te (て) | 延命して |
Khả năng (可能) | 延命できる |
Thụ động (受身) | 延命される |
Sai khiến (使役) | 延命させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 延命すられる |
Điều kiện (条件) | 延命すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 延命しろ |
Ý chí (意向) | 延命しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 延命するな |
えんめい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんめい
延命
えんめい えんみょう
sự sống lâu
えんめい
sự sống lâu
Các từ liên quan tới えんめい
延命草 えんめいそう
plectranthus (một chi thực vật có hoa trong họ Hoa môi)
延命息災 えんめいそくさい
vạn thọ vô cương; sống bình an lâu dài
息災延命 そくさいえんめい
việc tránh tai họa và kéo dài tuổi thọ
延命治療 えんめいちりょう
điều trị kéo dài sự sống
普賢延命菩薩 ふげんえんめいぼさつ
một trong những vị bồ tát được tôn thờ trong phật giáo
kế hoạch,cách tiến hành,dàn bài,cách làm,mặt phẳng,sơ đồ,vẽ sơ đồ của,dự kiến,vẻ bản đồ của,làm dàn bài,bản đồ thành phố,dàn ý,dự tính,dự định,làm dàn ý,bản đồ,trù tính,đặt kế hoạch,đồ án
tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn, nhà chứa, nhà thổ
thể kháng