Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巻添え まきぞえ
liên luỵ.
花冷え はなびえ
thời tiết mùa xuân lạnh giá.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
巻き添え まきぞえ
liên luỵ
巻き替え まきかえ
changing from an overarm to an underarm grip on one's opponent's belt
ふえん
sự ly dị, sự lìa ra, sự tách ra, cho ly dị; ly dị, làm xa rời, làm lìa khỏi, tách ra khỏi
えふで
chổi sơn; bút vẽ
ふるえ
run rẩy, lẩy bẩy