Các từ liên quan tới えむえむっ! キャラクターCD
lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ, những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công, gắng công, nỗ lực, dốc sức, di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn; lắc lư tròng trành trên biển động, bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn; là nạn nhân của, đau khổ, dày công trau dồi; chuẩn bị kỹ lưỡng; bàn bạc chi tiết
mù, sương mù, khói mù, bụi mù, sự mơ hồ, sự lờ mờ, sự hoang mang, sự rối rắm, làm mù, phủ mờ, bắt làm việc quần quật, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bắt nạt, ăn hiếp
植え込む うえこむ
ghép cây
微笑えむ ほほえむ
mỉm cười
冷え込む ひえこむ
lạnh; cảm thấy lạnh
押え込む おさえこむ
để đẩy vào trong; để tụ tập vào trong
覚え込む おぼえこむ
Khắc ghi, ghi nhớ kĩ trong đầu
教え込む おしえこむ
đưa vào dạy dỗ