Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蚕 かいこ カイコ
con tằm; tằm
蚕食 さんしょく
sự xâm lược; sự gây hấn; cuộc xâm lược; ăn sâu; xâm nhập
蚕卵 さんらん かいこたまご
trứng tằm
養蚕 ようさん
nghề nuôi tằm
蚕糞 こくそ こぐそ
phân con tằm (dùng làm phân bón)
蚕児 さんじ
con tằm
蚕業 さんぎょう
nghề nuôi tằm dệt vải
沙蚕 ごかい
giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển)