演算手順
Thuật toán

Từ đồng nghĩa của 演算手順
えんざんてじゅん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんざんてじゅん
演算手順
えんざんてじゅん
thuật toán
えんざんてじゅん
thuật toán
Các từ liên quan tới えんざんてじゅん
sự sống lâu
sự hoạt động; quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ; ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán
đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn, mắt thâm quầng, chạy nhông, chạy nhắng lên, square, đi chung quanh, xoay quanh, vây quanh, (thể dục, thể thao) quay lộn, xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh, được chuyền quanh, tin truyền đi, tin lan đi
/æ'fi:ljə/
bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, diễn thuyết, thuyết trình, la mắng, quở trách; lên lớp
hôn nhân khác chủng tộc, hôn nhân họ gần, hôn nhân cùng nhóm
cầu, hình cầu; có hình cầu
đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi