Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おかしなふたり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
gấp đôi
大人用おしりふき おとなようおしりふき
khăn lau vệ sinh cho người lớn
người chèo thuyền; người giữ thuyền, người cho thuê thuyền
二形 ふたなり
Lưỡng tính.
双成り ふたなり
Lưỡng tính.
ふつおた フツオタ
listeners' corner (portion of radio programming for correspondence from listeners)
ふりかけ/お茶漬け ふりかけ/おちゃづけけ
Furikake/chè trộn cơm với trà