Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いささ小川 いささおがわ いさらおがわ いささおがわ、いさらおがわ
con sông nhỏ hẹp
いささ川 いささがわ いさらがわ いささがわ、いさらがわ
con sông hẹp
おにがわら
miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu kiến trúc gôtíc)
笑い顔 わらいがお
mỉm cười mặt
鬼瓦 おにがわら
小笠原流 おがさわらりゅう
Ogasawara-ryu (school of etiquette)
桟瓦 さんがわら
mái ngói
かわら状 かわらがさね
xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau