お節
おせち「TIẾT」
☆ Danh từ
Thức ăn được phục vụ trong dịp lễ năm mới

お節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お節
お節介 おせっかい
sự thóc mách; sự tọc mạch; sự xen vào chuyện người khác; người tọc mạch
お節料理 おせちりょうり
món ăn; bữa ăn năm mới
かつお節 かつおぶし カツオぶし かつぶし
vẩy khô
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
おけさ節 おけさぶし
bài dân ca Okesa
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
節 ふし せつ よ ぶし のっと ノット
đốt
節目節目 ふしめふしめ
cột mốc quan trọng; bước ngoặt (trong cuộc sống, trong kinh doanh...)