押目待ちの押目なし
おしめまちのおしめなし
(châm ngôn thị trường) cố chờ giá giảm mới mua, cuối cùng bị mua giá đắt (do giá chỉ tăng không giảm)
押目待ちの押目なし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押目待ちの押目なし
マス目 マス目
chỗ trống
押し目 おしめ
tính nhu nhược; chìm xuống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
目白押し めじろおし
xô đẩy; tiền công xay quanh
駄目押し だめおし
làm chắc chắn gấp hai
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
押し目買い おしめがい おしめかい
mua khi thị trường (thì) xuống