Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おでかけ!
お出掛け おでかけ
sự chuẩn bị ra ngoài; sự sắp sửa rời đi.
おかけ様で おかけさまで
Ơn trời
pun on karaoke (empty bucket)
người chạy theo thần tượng; người chạy theo các ngôi sao (ca nhạc, sân khấu...).
お陰で おかげで
nhờ..., do..., vì...
お蔭で おかげで
nhờ; nhờ vào...; nhờ có; do vì; bởi vì được sự giúp đỡ; được sự ủng hộ
出掛け でがけ でかけ
đúng sắp sửa bỏ đi hoặc đi ra ngoài
ふりかけ/お茶漬け ふりかけ/おちゃづけけ
Furikake/chè trộn cơm với trà