Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おとななじみ
幼なじみ おさななじみ
bạn thiếu thời; bạn thủa nhỏ
大人じみた おとなじみた
như ông cụ non
波音 なみおと
Tiếng sóng
女 じょ おんな おみな おうな うみな おな
phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ
お馴染み おなじみ
thông dụng; phổ biến; được biết đến; quen thuộc
幼馴染 おさななじみ
người bạn từ tuổi thơ ấu; bạn nối khố
幼馴染み おさななじみ
người bạn thời thơ ấu; người bạn từ tuổi thơ ấu; playmate cũ (già)
顔なじみ かおなじみ
khuôn mặt quen thuộc